Chinese to Vietnamese
5月23号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 23rd | ⏯ |
5月30号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 30th | ⏯ |
5月19号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 19th | ⏯ |
12月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 December 5th | ⏯ |
2月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 February 5th | ⏯ |
5月12号 🇨🇳 | 🇬🇧 May 12th | ⏯ |
下个月25号 🇨🇳 | 🇬🇧 25 next month | ⏯ |
下个月24号 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month 24th | ⏯ |
我1月20号也要回去两周,在2月5号左右回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for two weeks on January 20th and back around February 5th | ⏯ |
下个月5号可以交货给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can deliver it to you on the 5th of next month | ⏯ |
在9月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 On September 5th | ⏯ |
在1月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 On January 5th | ⏯ |
在2月5号 🇨🇳 | 🇬🇧 On February 5th | ⏯ |
下个月回去过年呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for the New Year next month | ⏯ |
5个月 🇨🇳 | 🇬🇧 5 months | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
那等我下个月22号回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait till I get home on the 22nd next month | ⏯ |
下个月的15号 🇨🇳 | 🇬🇧 Next months 15th | ⏯ |
下个月10号吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the 10th next month | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
5=5 🇨🇳 | 🇬🇧 5 s 5 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
5加5等于 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals | ⏯ |
5+5等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is 5 plus 5 | ⏯ |
5加5等于10 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals 10 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
农历5月5日 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar is on May 5th | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
4 5 🇨🇳 | 🇬🇧 4 5 | ⏯ |
5份 🇨🇳 | 🇬🇧 5 servings | ⏯ |
5折 🇨🇳 | 🇬🇧 50% off | ⏯ |