Chinese to Vietnamese

How to say 我回来就开一间分公司了 in Vietnamese?

Tôi sẽ mở một chi nhánh khi tôi nhận được trở lại

More translations for 我回来就开一间分公司了

开了一家公司  🇨🇳🇬🇧  Started a company
分公司  🇨🇳🇬🇧  Branch
我们先回公司了  🇨🇳🇬🇧  Were going back to the company first
回公司  🇨🇳🇬🇧  Back to the company
我四十分钟就回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in 40 minutes
部分船公司停开船  🇨🇳🇬🇧  Some of the shipping companies stopped the ship
10分鐘內回到公司  🇭🇰🇬🇧  Return to the company in 10 minutes
对不起 到公司就开会了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, im in a meeting at the company
我就在公司  🇨🇳🇬🇧  Im at the company
611来公司接我回别墅  🇨🇳🇬🇧  611 to the company to pick me up to the villa
我来自公司  🇨🇳🇬🇧  Im from the company
来公司接我  🇨🇳🇬🇧  Come to the company to pick me up
鞍山分公司  🇨🇳🇬🇧  Anshan Branch
你付出了公司就会回报你  🇨🇳🇬🇧  You pay the company will pay you back
我们就回来了  🇨🇳🇬🇧  Were back
我们公司和贵司合作有一段时间了  🇨🇳🇬🇧  Our company has been working with your company for some time
一星期就回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a week
想我了吗?二十分钟后我就回来了  🇨🇳🇬🇧  Do you miss me? Ill be back in twenty minutes
办了一家公司  🇨🇳🇬🇧  Run a company
我们先回公司啦  🇨🇳🇬🇧  Lets go back to the company first

More translations for Tôi sẽ mở một chi nhánh khi tôi nhận được trở lại

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend