Chinese to Vietnamese

How to say 厚的垫布放一片垫布,薄的放两片垫布留窝 in Vietnamese?

Dày đệm vải đặt một gascloth, mỏng hai mảnh gascloth để lại một tổ

More translations for 厚的垫布放一片垫布,薄的放两片垫布留窝

垫片  🇨🇳🇬🇧  Shim
平垫片  🇨🇳🇬🇧  Flat gaskets
肯刀就需要垫垫片  🇨🇳🇬🇧  Ken knife needs gaskets
垫东西的垫场  🇨🇳🇬🇧  pads for things
垫子  🇨🇳🇬🇧  Pads
鞋垫  🇨🇳🇬🇧  Insoles
气垫  🇨🇳🇬🇧  Air cushion
桌垫  🇨🇳🇬🇧  Table mats
垫物  🇨🇳🇬🇧  Pads
垫纸  🇨🇳🇬🇧  Pad paper
餐垫  🇨🇳🇬🇧  The mat
床垫  🇨🇳🇬🇧  Mattress
护垫  🇨🇳🇬🇧  Pads
座垫  🇨🇳🇬🇧  Seat cushions
地垫  🇨🇳🇬🇧  Mat
铺垫  🇨🇳🇬🇧  Laying the mat
地垫  🇨🇳🇬🇧  Ground mats
靠垫  🇨🇳🇬🇧  Cushion
里面有个金属垫片  🇨🇳🇬🇧  Theres a metal gasket in there
把床垫放到我的房间去  🇨🇳🇬🇧  Put the mattress in my room

More translations for Dày đệm vải đặt một gascloth, mỏng hai mảnh gascloth để lại một tổ

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out
改变了她的刘海  🇨🇳🇬🇧  changed her Liu Hai