今天温度几度 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the temperature today | ⏯ |
温度 🇨🇳 | 🇬🇧 temperature | ⏯ |
温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature | ⏯ |
温度是1度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 1 degree | ⏯ |
温度是0度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 0 degrees | ⏯ |
温度是10度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 10 degrees | ⏯ |
温度是12度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 12 degrees | ⏯ |
烤箱内部的温度比显示温度要低5到10度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature inside the oven is 5 to 10 degrees lower than the temperature shown | ⏯ |
温度计 🇨🇳 | 🇬🇧 Thermometer | ⏯ |
温度表 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature meter | ⏯ |
温度是1. 0度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 1. 0 degrees | ⏯ |
几度 🇨🇳 | 🇬🇧 Degrees | ⏯ |
不知道这个温度就是室内的地表温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know this temperature is the surface temperature indoors | ⏯ |
温度是零下1度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 1 degree | ⏯ |
温度是零下2度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 2 degrees | ⏯ |
温度是零下1.5度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 1.5 degrees | ⏯ |
温度衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 temperature clothes | ⏯ |
调高温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up the temperature | ⏯ |
调低温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the temperature | ⏯ |
温度显示 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature display | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |