下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Longwan | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
你要去亚龙湾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay | ⏯ |
去亚龙湾森林公园,亚龙湾森林公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Yalong Bay Forest Park, Yalong Bay Forest Park | ⏯ |
去亚龙湾的森林公园,很好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Yalong Bays forest park, its fun | ⏯ |
亚龙湾森林公园还好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong Bay Forest Park is also fun | ⏯ |
下去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down and play | ⏯ |
那我下去一趟,一会上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go down and come at a meeting | ⏯ |
要出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
我们去趟银行,我跟他说一下去趟银行 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the bank and I told him to go to the bank | ⏯ |
你要去亚龙湾吗?还是不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Yalong Bay? Or not | ⏯ |
等我一下,我去李维斯一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill go to Levis | ⏯ |
下一龙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Next dragons | ⏯ |
我要出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
跟我出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and go with me | ⏯ |
我去一趟厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the toilet | ⏯ |
去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and play | ⏯ |
我们一起去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
去玩儿玩儿,去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go play, go play | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
长长久久吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
strong & LONG 🇨🇳 | 🇬🇧 strong and LONG | ⏯ |
长隆大马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Long Circus | ⏯ |
长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long and long | ⏯ |
多长多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and long | ⏯ |
长的丑活的久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ugly life long | ⏯ |
过久过久,过久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long, too long | ⏯ |
长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
长的 🇨🇳 | 🇬🇧 long | ⏯ |
长长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很早以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |