我伤的严不严重 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not seriously injured | ⏯ |
很严厉的惩罚 🇨🇳 | 🇬🇧 Very severe punishment | ⏯ |
我能借用这个东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow this thing | ⏯ |
真的是很严重的感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a really bad cold | ⏯ |
你的眼光真的很准,这个东西真的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your vision is really right, this thing is really good | ⏯ |
我们公司这种东西查的很严,所以的话不能说 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is very strict about this kind of thing, so we cant say anything | ⏯ |
这些东西真的 🇭🇰 | 🇬🇧 These things really | ⏯ |
远处的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something in the distance | ⏯ |
这是严重的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is serious | ⏯ |
这个东西的 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing | ⏯ |
重的东西不用做的,有鬼老做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Heavy things dont have to be done, there are ghosts old to do | ⏯ |
严重的 🇨🇳 | 🇬🇧 Serious | ⏯ |
严重的 🇨🇳 | 🇬🇧 serious | ⏯ |
这个东西不能吃,能不能够 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you eat this thing, can it | ⏯ |
我感冒很严重 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a bad cold | ⏯ |
这是我的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my stuff | ⏯ |
我严重怀疑有人拿走了属于我的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I seriously suspect that someone took what belonged to me | ⏯ |
这个东西有用 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing works | ⏯ |
我很严厉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tough | ⏯ |
这个不严重,用点药就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not serious, just take some medicine | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |