Chinese to Vietnamese

How to say 有垫垫布的不用看 in Vietnamese?

Không nhìn vào vải đệm

More translations for 有垫垫布的不用看

垫东西的垫场  🇨🇳🇬🇧  pads for things
日用护垫  🇨🇳🇬🇧  Daily pads
垫子  🇨🇳🇬🇧  Pads
鞋垫  🇨🇳🇬🇧  Insoles
气垫  🇨🇳🇬🇧  Air cushion
桌垫  🇨🇳🇬🇧  Table mats
垫片  🇨🇳🇬🇧  Shim
垫物  🇨🇳🇬🇧  Pads
垫纸  🇨🇳🇬🇧  Pad paper
餐垫  🇨🇳🇬🇧  The mat
床垫  🇨🇳🇬🇧  Mattress
护垫  🇨🇳🇬🇧  Pads
座垫  🇨🇳🇬🇧  Seat cushions
地垫  🇨🇳🇬🇧  Mat
铺垫  🇨🇳🇬🇧  Laying the mat
地垫  🇨🇳🇬🇧  Ground mats
靠垫  🇨🇳🇬🇧  Cushion
肯刀就需要垫垫片  🇨🇳🇬🇧  Ken knife needs gaskets
防滑垫  🇨🇳🇬🇧  Non-slip mat
沙滩垫  🇨🇳🇬🇧  Beach Mats

More translations for Không nhìn vào vải đệm

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay