Chinese to Vietnamese

How to say 无情的世界,复杂的社会 in Vietnamese?

một thế giới không đau khổ, một xã hội phức tạp

More translations for 无情的世界,复杂的社会

复杂的  🇨🇳🇬🇧  Complex
我的心情好复杂  🇨🇳🇬🇧  My mood is so complicated
这是个复杂的事情  🇨🇳🇬🇧  Its a complicated thing
世界地理杂志  🇨🇳🇬🇧  World Geographic Magazine
的世界  🇨🇳🇬🇧  the world
这个社会太复杂,看不透…  🇨🇳🇬🇧  This society is too complicated to see through..
你简单,世界就是童话;心复杂,世界就是迷宫  🇨🇳🇬🇧  You are simple, the world is a fairy tale
软板的复杂  🇨🇳🇬🇧  The complexity of the soft plate
错综复杂的  🇨🇳🇬🇧  intricately
无能的杂种  🇨🇳🇬🇧  Incompetent bastards
复杂  🇨🇳🇬🇧  complex
我的世界  🇨🇳🇬🇧  Minecraft
我的世界  🇨🇳🇬🇧  My world
光的世界  🇨🇳🇬🇧  The World of Light
怎样才能拯救这个肮脏而又复杂的世界  🇨🇳🇬🇧  How to save this dirty and complex world
复杂的和简单的  🇨🇳🇬🇧  Complex and simple
社会的  🇨🇳🇬🇧  Social
社会的  🇨🇳🇬🇧  society
男人的世界  🇨🇳🇬🇧  Mens World
别人的世界  🇨🇳🇬🇧  Someone elses world

More translations for một thế giới không đau khổ, một xã hội phức tạp

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu