Chinese to Vietnamese

How to say 要黑色的不要洗过的 in Vietnamese?

Không rửa nó trong màu đen

More translations for 要黑色的不要洗过的

要黑色的  🇨🇳🇬🇧  To be black
黑色不要吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want black
不要穿黑色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Dont wear black
要黑色  🇨🇳🇬🇧  Want black
这一款全黑色的,要不要做  🇨🇳🇬🇧  This one is all black, do you want to do it
黑色要吗  🇨🇳🇬🇧  Want black
黑色的  🇨🇳🇬🇧  Black
你不是要加两件黑色的吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to add two blacks
我要一件黑色的风衣  🇨🇳🇬🇧  I want a black windbreaker
你想要黑色的眼影吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want black eye shadow
我想要一辆黑色的brz  🇨🇳🇬🇧  I want a black brz
套手上的黑色的,黑灰色的  🇨🇳🇬🇧  Black, black-and-gray on the hands
我要黑色衣服  🇨🇳🇬🇧  I want black clothes
衣服的颜色要分开洗  🇨🇳🇬🇧  The color of the clothes should be washed separately
黑色的鸟  🇨🇳🇬🇧  Black Bird
是黑色的  🇨🇳🇬🇧  Its black
黑色的人  🇨🇳🇬🇧  Black man
黑色黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black black and black
我需要一条黑色的裤子  🇨🇳🇬🇧  I need a pair of black trousers
他不想要白色的  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want white

More translations for Không rửa nó trong màu đen

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u