我用了八年了,但是非常非常好用,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been using it for eight years, but its very, very useful, very good | ⏯ |
非常不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very bad | ⏯ |
非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good | ⏯ |
这个非常好用 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very useful | ⏯ |
这非常不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very bad | ⏯ |
非常非常好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good-looking | ⏯ |
非常非常的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good | ⏯ |
纯植物,非常好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Pure plants, very useful | ⏯ |
刚刚非常好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just very good, very good | ⏯ |
非常好,心情非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, very good mood | ⏯ |
感觉非常好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels very good, very good | ⏯ |
他的脾气非常非常不好 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a very, very bad temper | ⏯ |
非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 very nice | ⏯ |
非常好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good | ⏯ |
好,非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, very good | ⏯ |
中国非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 China is very, very good | ⏯ |
非常不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
非常不好开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very unhappy | ⏯ |
非常非常对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very sorry | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |