Chinese to Vietnamese

How to say 谷子地到 in Vietnamese?

Các hạt đến

More translations for 谷子地到

谷子  🇨🇳🇬🇧  Millet
谷歌地图  🇨🇳🇬🇧  Google Maps
谷歌地图上已经找到了  🇨🇳🇬🇧  Google Maps has been found
我到了曼谷  🇨🇳🇬🇧  Im in Bangkok
谷歌地图怎么下  🇨🇳🇬🇧  Whats next to Google Maps
第一天到曼谷  🇨🇳🇬🇧  Day 1 to Bangkok
我明天到达曼谷  🇨🇳🇬🇧  Ill be in Bangkok tomorrow
你回到曼谷了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you back in Bangkok
到曼谷T1航站楼  🇨🇳🇬🇧  To Bangkok Terminal T1
到地面  🇨🇳🇬🇧  to the ground
当地能买到这种店子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you buy this kind of shop in the local area
光谷  🇨🇳🇬🇧  Valley
谷物  🇨🇳🇬🇧  Grain
硅谷  🇨🇳🇬🇧  Silicon valley
曼谷  🇨🇳🇬🇧  Bangkok
谷物  🇨🇳🇬🇧  grain
谷雨  🇨🇳🇬🇧  grain rain
平谷  🇨🇳🇬🇧  Pinggu
峡谷  🇨🇳🇬🇧  Canyon
山谷  🇨🇳🇬🇧  Valley

More translations for Các hạt đến

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me