Chinese to Vietnamese

How to say 雨下的不大 in Vietnamese?

Nó không phải mưa nhiều

More translations for 雨下的不大

下大雨  🇨🇳🇬🇧  Its rainy
下大雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining heavily
雨下的很大  🇨🇳🇬🇧  Its raining hard
下大雨了  🇨🇳🇬🇧  Its raining heavily
下好大雨  🇨🇳🇬🇧  Its rained hard
下了大雨  🇨🇳🇬🇧  It rained heavily
下雨的雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining
不下雨  🇨🇳🇬🇧  Rain
下雨的  🇨🇳🇬🇧  Its raining
下雨的  🇭🇰🇬🇧  Its raining
不太下雨  🇨🇳🇬🇧  It doesnt rain much
下雨下雨天  🇨🇳🇬🇧  It rains and rains
大雨  🇨🇳🇬🇧  Heavy rain
下雨  🇨🇳🇬🇧  rain
下雨  🇨🇳🇬🇧  Rain
下雨  🇨🇳🇬🇧  Rain
今天下雨了,很大  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
现在正在下大雨  🇨🇳🇬🇧  Its raining heavily now
下雨不带伞时会淋雨  🇨🇳🇬🇧  Rain will rain without an umbrella
下雨的,下雪的高峰的朗,澳大利亚  🇨🇳🇬🇧  Its raining, snowing peak in Lang, Australia

More translations for Nó không phải mưa nhiều

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u