Chinese to Vietnamese

How to say 我想性交 in Vietnamese?

Tôi muốn quan hệ tình dục

More translations for 我想性交

你想性交吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex
性交  🇨🇳🇬🇧  Intercourse
交换性欲  🇨🇳🇬🇧  Swap pisses
你喜欢性交  🇨🇳🇬🇧  You like sex
我想和你交流  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
两性动作交流啊  🇨🇳🇬🇧  Gender movement communication
我想买张公交卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a bus card
我想和你交朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to make friends with you
我想看性感一点的  🇨🇳🇬🇧  I want to see something sexy
非洲男性只想异性生活  🇨🇳🇬🇧  African men just want to live the opposite sex
我想和我的父母交流  🇨🇳🇬🇧  I want to communicate with my parents
想找公交车  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a bus
我想和你交个朋友  🇨🇳🇬🇧  I want to make a friend with you
她想和我们交朋友  🇨🇳🇬🇧  She wants to make friends with us
我想知道交易流程  🇨🇳🇬🇧  I want to know the transaction process
理想的重要性  🇨🇳🇬🇧  The importance of the ideal
我想要一次性浴缸套  🇨🇳🇬🇧  Id like a disposable bathtub set
我已经很想要性生活  🇨🇳🇬🇧  Ive wanted sex so much
跟你性交一次多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for sex with you once
可以交个异性朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend of the opposite sex

More translations for Tôi muốn quan hệ tình dục

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
马泉意是傻逼,马泉意是废物  🇨🇳🇬🇧  Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste
滴水之恩永泉相报  🇨🇳🇬🇧  Nyongan Quan Of Drip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare  🇨🇳🇬🇧  KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other