平常 🇨🇳 | 🇬🇧 Usual | ⏯ |
哪个不平就调平 🇨🇳 | 🇬🇧 Which uneven lying is leveling | ⏯ |
你平常一个月训练 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually train for a month | ⏯ |
我平常 🇨🇳 | 🇬🇧 Im usual | ⏯ |
平常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Usual | ⏯ |
平常心 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal heart | ⏯ |
这是哪个平台 🇨🇳 | 🇬🇧 Which platform is this | ⏯ |
平常因为 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually because | ⏯ |
人家平常 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal | ⏯ |
你常常去哪喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you often go for coffee | ⏯ |
在中国买个车很平常 🇨🇳 | 🇬🇧 It is not uncommon to buy a car in China | ⏯ |
哪你跟我睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you sleeping with me | ⏯ |
你平常喜欢干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually like to do | ⏯ |
你在哪个城市?我在常德市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in? Im in Changde City | ⏯ |
我经常跟你做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 I often do business with you | ⏯ |
我说你平常敷面膜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I say you usually apply the mask | ⏯ |
你平常周末会做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually do on weekends | ⏯ |
我平常会跳绳 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually jump rope | ⏯ |
我平常会跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually run | ⏯ |
他平常穿黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 He usually wears black | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |