anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你帶著茂死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dead with Mau | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Pekerjaan mau maksimal kendaraan tidak mendukung 🇮🇩 | 🇬🇧 Work to maximum vehicles does not support | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
maäu toaå 5cnÜUÜ 3 10 nSUlüa BuanSu 2 älJcmf 🇨🇳 | 🇬🇧 Mau toa?5cn?U?3 10 nSUl?a Buan Su 2l Jcmf | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
The children were doing project on France. Mrs Mau showed them some pictures of Paris 🇨🇳 | 🇬🇧 The children were edd ing on France. Mrs Mau showed that them some pictures of Paris | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
你在哪里?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Thank you | ⏯ |
谢谢你的购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your purchase | ⏯ |
带领太谢谢你了,谢谢你的礼物,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much, thank you for your gift, thank you very much | ⏯ |
你好,卫生间在哪里?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the bathroom? Thank you | ⏯ |
退税在哪里,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the tax refund, thank you | ⏯ |
谢谢你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your present | ⏯ |
你带上我去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me shopping | ⏯ |
购物店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the shopping mall | ⏯ |
泰语谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you in Thai | ⏯ |
谢谢你带我参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking me around | ⏯ |
谢谢你送的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your gift | ⏯ |
谢谢你们的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your food | ⏯ |
谢谢你在我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being in me | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
谢特 🇨🇳 | 🇬🇧 Schetter | ⏯ |
谢特 🇨🇳 | 🇬🇧 Shett | ⏯ |
谢谢你的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your Christmas present | ⏯ |
谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 thank you | ⏯ |
谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |