这三种每种要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Each of these three types wants one | ⏯ |
要一个月有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a month | ⏯ |
我是下一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Im next month | ⏯ |
一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month | ⏯ |
一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
一个月一万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand yuan a month | ⏯ |
一个自然月算一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A natural month counts one month | ⏯ |
要一个月30天 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 30 days a month | ⏯ |
你好,请问一下这个这个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, could you tell me about this man | ⏯ |
把这个月的假放到下一个月新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this months leave on to the next new year | ⏯ |
这种情况持续了一个多月 🇨🇳 | 🇬🇧 This has been going on for more than a month | ⏯ |
下午一点,一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One oclock in the afternoon, a man | ⏯ |
一个月一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a month | ⏯ |
你可以看一下价格,️一个月,两个月,三个月,半年 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look at the price ,️ one month, two months, three months, half a year | ⏯ |
这个是剪发,一个月剪一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a haircut, once a month | ⏯ |
一个月700 🇨🇳 | 🇬🇧 700 a month | ⏯ |
一个半月 🇨🇳 | 🇬🇧 A month and a half | ⏯ |
一个月后 🇨🇳 | 🇬🇧 A month later | ⏯ |
一个月55000 🇨🇳 | 🇬🇧 55,000 a month | ⏯ |
上一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 last month | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |