这个不是我一个人定的,因为是我们俩不 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt set it alone, because neither of us | ⏯ |
这是我们这里的规定 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our rule here | ⏯ |
这个我们没有特别规定 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any special rules for this | ⏯ |
我们不卖这个盒子不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont sell this box or sell it | ⏯ |
这是我们公司规定的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our companys regulations | ⏯ |
然后这个灯它是调不了的,我们也管不了了,因为这个事关节规定叫开黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this lamp it is not able to adjust, we can not control, because this joint rules called black | ⏯ |
这个400是最低的,不能再少了,因为这个我们做特价的款 🇨🇳 | 🇬🇧 This 400 is the lowest, can not be less, because this we do special | ⏯ |
这个是我们自己用的 不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for our own use, not for sale | ⏯ |
这个盒子不卖,这个是定制的 🇨🇳 | 🇬🇧 This box is not for sale, this one is custom-made | ⏯ |
因为这个是我们之间的保障 🇨🇳 | 🇬🇧 Because this is the guarantee between us | ⏯ |
这个是你的,这个是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yours, this one is ours | ⏯ |
我们的规定是不可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our rules are not possible | ⏯ |
我们国家的规定 🇨🇳 | 🇬🇧 The rules of our country | ⏯ |
这是我们公司规定的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the price our company has set | ⏯ |
这个是公司的规定,不是我们这些下属可以干预的! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the companys regulations, not those of us subordinates can intervene | ⏯ |
这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
我们这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Were this | ⏯ |
我们不做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont do this | ⏯ |
因为这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of this | ⏯ |
我们这个药是不能单独卖的,只能您在这儿服务完以后,我们才能卖给你这个药品 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant sell this medicine alone, we cant sell it to you until youve finished serving here | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |