会不会是放在那个小包奇眼里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Could it be in that little bagys eyes | ⏯ |
第二个 🇨🇳 | 🇬🇧 The second one | ⏯ |
第二个 🇨🇳 | 🇬🇧 The second | ⏯ |
第二,那里还是一个国家的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, its the capital of a country | ⏯ |
第十二个 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelfth | ⏯ |
第二十个 🇨🇳 | 🇬🇧 20th | ⏯ |
在第二个站下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get off at the second stop | ⏯ |
装在这个包包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in this bag | ⏯ |
第二十一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty-one | ⏯ |
第二个黑椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Second black pepper | ⏯ |
第二个,半价 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, half price | ⏯ |
第二个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Second question | ⏯ |
放在包里,人家要了的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in the bag, someone asked for it | ⏯ |
在第二个路口左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left at the second crossing | ⏯ |
我的第二个生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My second birthday | ⏯ |
在那个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 In that country | ⏯ |
我要换个包啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change my bag | ⏯ |
那个啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 That one | ⏯ |
第二个问题,我现在解决 🇨🇳 | 🇬🇧 The second question, Im going to solve it now | ⏯ |
四个包在同一个包裹里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Four bags are in the same package | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |