你说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont speak a count | ⏯ |
说话算数 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk count | ⏯ |
你经常说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 You often dont count when you talk | ⏯ |
但是他说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt speak a lot | ⏯ |
说话不算话 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter what you say | ⏯ |
快睡了,不要说话不算数 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, dont talk | ⏯ |
我之前说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it before | ⏯ |
想和你说话,说说话我都开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to talk to you | ⏯ |
说话说话不说,打死你 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak, dont talk, kill you | ⏯ |
说话都得说 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
你之前没说哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt say it before | ⏯ |
我们之间无话不说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to say between us | ⏯ |
我说过年之前 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you years ago | ⏯ |
我可以帮你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you talk | ⏯ |
我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
我说的不算 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont mean what I | ⏯ |
你不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont talk | ⏯ |
你就说话说完了之后 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done talking | ⏯ |
说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
这不是我说了算,我是问问你之前有没有谈好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not my case, Im asking you if Ive talked about it before | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |