靠紧急出口的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the emergency exit | ⏯ |
请给我紧急出口位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me an emergency exit location | ⏯ |
紧急出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Emergency Exit | ⏯ |
紧急出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Emergency exit | ⏯ |
这里有两个紧急出口 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two emergency exits | ⏯ |
有没有靠窗的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window position | ⏯ |
请问有没有靠窗的座位?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window seat, please? Thank you | ⏯ |
我们想坐在紧急出口那里 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to sit at the emergency exit | ⏯ |
请帮我选一个靠窗口的位置,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me choose a window position, thank you | ⏯ |
有沒有安全出口的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no safe exit location | ⏯ |
紧急出口那里也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Emergency exits there are also possible | ⏯ |
只有看我靠 🇨🇳 | 🇬🇧 Only look at me | ⏯ |
请帮我换一个靠窗的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change my window position | ⏯ |
我的座位靠近门口 🇨🇳 | 🇬🇧 My seat is near the door | ⏯ |
紧急的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its urgent | ⏯ |
紧急的 🇨🇳 | 🇬🇧 Urgent | ⏯ |
可以給我緊急出口的座位嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a seat at the exit of the emergency exit | ⏯ |
靠近窗口的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Seats near the window | ⏯ |
请帮我换一个靠过道的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change my position on the aisle | ⏯ |
请帮我们换靠前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us move to the front | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |