Chinese to Vietnamese

How to say 正好我带你看看我第二个家 in Vietnamese?

Cũng giống như tôi sẽ cho anh thấy nhà thứ 2 của tôi

More translations for 正好我带你看看我第二个家

我带你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
带我去看看  🇨🇳🇬🇧  Take me to see it
我带你们看看环境  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the environment
好的,带上你的宝贝,我看看  🇨🇳🇬🇧  Okay, take your baby, Ill see
我正在看  🇨🇳🇬🇧  Im looking
我想看看那一个皮带  🇨🇳🇬🇧  Id like to see that belt
我看好你  🇨🇳🇬🇧  Im watching you
我看好你!  🇨🇳🇬🇧  Im watching you
看我家人很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to see my family
你好女士,我看看  🇨🇳🇬🇧  Hello lady, Ill see
那个片给我带回去看看  🇨🇳🇬🇧  That piece brought me back to see
做好了给我看看,我看你做的饭好看不  🇨🇳🇬🇧  Done to show me, I see you made the meal good look not good
有机会我带你去看一看  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to show you
你们看看我把谁带来了  🇨🇳🇬🇧  Look who I brought in
给你看看我家有多远  🇨🇳🇬🇧  Show you how far my home is
我想再把冰雪奇缘二看第二遍  🇨🇳🇬🇧  Id like to see the ice and snow edge two times again
你好好看看  🇨🇳🇬🇧  You have a good look
带我看一下  🇨🇳🇬🇧  Take me a look
我想看领带  🇨🇳🇬🇧  I want to see a tie
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look

More translations for Cũng giống như tôi sẽ cho anh thấy nhà thứ 2 của tôi

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a