我带你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
带我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to see it | ⏯ |
我带你们看看环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you the environment | ⏯ |
好的,带上你的宝贝,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, take your baby, Ill see | ⏯ |
我正在看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking | ⏯ |
我想看看那一个皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see that belt | ⏯ |
我看好你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching you | ⏯ |
我看好你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching you | ⏯ |
看我家人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to see my family | ⏯ |
你好女士,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello lady, Ill see | ⏯ |
那个片给我带回去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 That piece brought me back to see | ⏯ |
做好了给我看看,我看你做的饭好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 Done to show me, I see you made the meal good look not good | ⏯ |
有机会我带你去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a chance to show you | ⏯ |
你们看看我把谁带来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Look who I brought in | ⏯ |
给你看看我家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you how far my home is | ⏯ |
我想再把冰雪奇缘二看第二遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see the ice and snow edge two times again | ⏯ |
你好好看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good look | ⏯ |
带我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me a look | ⏯ |
我想看领带 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see a tie | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |