Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay vẫn còn làm chứ in Chinese?

它今天仍然有效

More translations for Hôm nay vẫn còn làm chứ

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area  🇨🇳🇬🇧  VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 它今天仍然有效

今天仍然听  🇨🇳🇬🇧  Still listen today
仍然  🇨🇳🇬🇧  Still
它在今天仍有很重要的意义  🇨🇳🇬🇧  Its still important today
仍然是  🇨🇳🇬🇧  Still
时光仍然  🇨🇳🇬🇧  Time is still
仍然在售  🇨🇳🇬🇧  Its still on sale
但是我仍然有朋友  🇨🇳🇬🇧  But I still have friends
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Still thank you
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Id still like, thank you
我仍然在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im still drinking
她仍然不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes still not feeling well
仍然要谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Still want to thank you
它是有什么功效吗  🇨🇳🇬🇧  What does it do
你仍然想过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still want to come
她仍然不能决定  🇨🇳🇬🇧  She still cant decide
他仍然继续工作  🇨🇳🇬🇧  He continued to work
仍然快乐且自由  🇨🇳🇬🇧  Still happy and free
好的,仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you anyway
但是它仍有一些不足之处  🇨🇳🇬🇧  But it still has some shortcomings
有效  🇨🇳🇬🇧  Effective