你就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what you do | ⏯ |
我就知道你会这样问 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew youd ask | ⏯ |
这样你就能 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can | ⏯ |
我就这样魔鬼让你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the devil to let you | ⏯ |
你叫我淼就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You just call me | ⏯ |
就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
那我得问问你,假如想的话,我就帮你问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I have to ask you, if you want, Ill help you ask | ⏯ |
我就叫你20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you 20 bucks | ⏯ |
他跟我说要请个人帮忙打理店,我就是想问问你 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me he wanted someone to help me run the store, and I just wanted to ask you | ⏯ |
我就帮你拿开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you with boiling water | ⏯ |
就点这个点,这个也行,我就给你说,你这样说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just point this point, this is OK, I will tell you, you say hello | ⏯ |
你帮我问问 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask for me | ⏯ |
就这样吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
也就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats it | ⏯ |
就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
就像这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this | ⏯ |
就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is it | ⏯ |
就这样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
你叫什么我爱你,我就让你怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you call I love you, I let you do what | ⏯ |
跟你这里忙完我就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home after working with you here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |