Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
这不是我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not our house | ⏯ |
这是我的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my house | ⏯ |
那里的房子是老房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house there is an old one | ⏯ |
我是不是玩儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I playing | ⏯ |
我是合租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a shared house | ⏯ |
这是我自己的房子 不是店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my own house, not a shop | ⏯ |
我说你是不是在这边买的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you bought the house here | ⏯ |
我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 our house | ⏯ |
这是自己的房子 不是店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your own house, not a shop | ⏯ |
你不是已经买了房子吗?这个房子你住的这个房子不是你自己买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you already buy a house? Didnt you buy this house by you | ⏯ |
我们这是谁的房子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose house are we in | ⏯ |
我也不是开玩笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not kidding | ⏯ |
不想回房间,回房间也是玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go back to the room, back to the room is also playing with mobile phones | ⏯ |
那不是我的椅子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not my chair | ⏯ |
出去玩玩,他说那边的房。那是我女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play, he said the room over there. Thats my daughter | ⏯ |
谁的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose house | ⏯ |
这是我的房子,我很喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my house, I like him very much | ⏯ |
不是我的孩子,是我朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not my baby, its my friends | ⏯ |
我是来玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to play | ⏯ |
马子安的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Zians house | ⏯ |