请帮我换一下床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the sheets for me | ⏯ |
帮我换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bed sheet | ⏯ |
帮我换一下床单和被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change the sheets and the quilts | ⏯ |
可以帮我换一下床单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the sheets for me | ⏯ |
请帮我换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the sheets for me | ⏯ |
床单被罩,帮我更换一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets are covered, help me change it, thank you | ⏯ |
我要换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the sheets | ⏯ |
换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets | ⏯ |
请帮我换床单和被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the sheets and the covers for me | ⏯ |
床单上有头发,帮我换个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres hair on the sheets, help me get a new one | ⏯ |
床单可以换下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the sheets | ⏯ |
床单更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheet change | ⏯ |
床单脏,有头发,请换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets | ⏯ |
帮我把这个做一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me do this | ⏯ |
几天换一次床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets once a few days | ⏯ |
两个床的床单都需要换 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets in both beds need to be changed | ⏯ |
换床单被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets covered | ⏯ |
帮我把浴巾换一下,就OK了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the bath towel for me | ⏯ |
我帮您再换一个试一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you another try | ⏯ |
把单子给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the list | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |