过来再找我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find me again | ⏯ |
等会过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see me | ⏯ |
你等等再进来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and come in | ⏯ |
等我姐回来再找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till my sister comes back and look for it | ⏯ |
明天你再找我来做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll call me for a massage tomorrow | ⏯ |
可以等你过来的时候再给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wait for you to come back and give it to me | ⏯ |
你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to find you | ⏯ |
下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
下次再找你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have sex with you next time | ⏯ |
没问题,你等雨停了再过来,我等你 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, you wait until the rain stops, Ill wait for you | ⏯ |
等你回来再吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
我先去找我朋友,等一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find my friend and come over later | ⏯ |
等下再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
等弟弟回来再做,你先切好 🇨🇳 | 🇬🇧 You cut it when your brother comes back and you do it | ⏯ |
等红娘回来,再做打算 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until the red lady comes back, and then make plans | ⏯ |
你可以过来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me over | ⏯ |
稍等一下他过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for him to come to me | ⏯ |
会再把你送过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you here again | ⏯ |
那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |