和你们一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you | ⏯ |
和你的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like yours | ⏯ |
我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you | ⏯ |
是的我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im just like you | ⏯ |
你和你的哥哥们是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the same as your brothers | ⏯ |
和他们一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like them | ⏯ |
和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Same as you do | ⏯ |
和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like you | ⏯ |
你和我一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you like me | ⏯ |
给的高度都不一样,你和我说起点是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The height to the same, you and I said the same point | ⏯ |
和我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
给我也来一份和那个一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the same one | ⏯ |
可能和你们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 It may not be the same as you | ⏯ |
和你们班不一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it different to your class | ⏯ |
我拿一下我们大货的样品给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a sample of our big goods to you | ⏯ |
我的自行车和你的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 My bike is the same as yours | ⏯ |
我和你感觉一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel the same way as you do | ⏯ |
我和你一样疲惫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im as tired as you are | ⏯ |
我要和他一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be like him | ⏯ |
给他们一样的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Give them the same position | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |