Chinese to Vietnamese

How to say 我住酒店 in Vietnamese?

Tôi đang ở khách sạn

More translations for 我住酒店

住酒店  🇨🇳🇬🇧  Stay in a hotel
我住在酒店  🇨🇳🇬🇧  I live in a hotel
我要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im staying at a hotel
我在酒店住  🇨🇳🇬🇧  Im staying at the hotel
我想住酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to stay in a hotel
我要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay in a hotel
入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Stay at a hotel
入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Check-in at the hotel
酒店住宿  🇨🇳🇬🇧  Hotel accommodation
我讨厌住酒店  🇨🇳🇬🇧  I hate hotels
我住酒店上面  🇨🇳🇬🇧  Im staying above the hotel
我想去住酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to stay in a hotel
我要入住酒店  🇨🇳🇬🇧  I want to stay at a hotel
我想入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to stay at a hotel
我要入住酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to stay at the hotel
我们要住酒店  🇨🇳🇬🇧  Were going to stay at a hotel
住哪个酒店  🇨🇳🇬🇧  Which hotel
是的 住酒店  🇨🇳🇬🇧  Yes, stay at the hotel
不去我住的酒店  🇨🇳🇬🇧  Not going to my hotel
我厌倦了住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im tired of stayed in a hotel

More translations for Tôi đang ở khách sạn

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny