Chinese to Vietnamese

How to say 以后一年回去一次住一段时间 in Vietnamese?

Quay trở lại một năm một lần sau đó và ở lại một lúc

More translations for 以后一年回去一次住一段时间

一段时间后  🇨🇳🇬🇧  After a while
一段时间  🇨🇳🇬🇧  for a while
可以带她去一段时间  🇨🇳🇬🇧  can take her for a while
过一段时间我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go in a while
很长一段时间之后  🇨🇳🇬🇧  After a long time
有一段时间  🇨🇳🇬🇧  For a while
可一段时间  🇨🇳🇬🇧  Can be a while
前一段时间  🇨🇳🇬🇧  Some time ago
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
一场来到中国 多住段时间再回国  🇨🇳🇬🇧  One came to China, stayed for a while and then returned home
嗯,我一年回一次家  🇨🇳🇬🇧  Well, I go home once a year
还要一段时间才回中国  🇨🇳🇬🇧  It will take some time to get back to China
一年半时间  🇨🇳🇬🇧  A year and a half
我学过一段时间  🇨🇳🇬🇧  Ive been studying for a while
一年吃一次  🇨🇳🇬🇧  Eat once a year
你先生不多留你住一段时间  🇨🇳🇬🇧  Your husband doesnt keep you for a while
过段时间居住  🇨🇳🇬🇧  Live for a while
一年后  🇨🇳🇬🇧  A year later
我一年回两次国  🇨🇳🇬🇧  I go back to china twice a year
你一年回几次家  🇨🇳🇬🇧  How many times a year do you go home

More translations for Quay trở lại một năm một lần sau đó và ở lại một lúc

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you