Chinese to Vietnamese

How to say 意思一下 in Vietnamese?

Nó có nghĩa là một cái gì đó

More translations for 意思一下

你猜一下意思  🇨🇳🇬🇧  Guess what you mean
不好意思,等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
好意思,打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Its funny, excuse me
不好意思打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother me
不好意思,打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
不好意思,打扰一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, excuse me
不好意思,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
不好意思,等我一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
不好意思,打断一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, interrupt
不好意思,给你说一下  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Ill tell you something
Sorry,不好意思,请让一下  🇨🇳🇬🇧  Sorry, please
不好意思,您稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, but youll wait a minute
好意思一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little more interesting
意思  🇨🇳🇬🇧  Meaning
意思  🇨🇳🇬🇧  Mean
意思  🇨🇳🇬🇧  Mean
意思@  🇨🇳🇬🇧  Meaning
你几个意思啊,意思意思呗  🇨🇳🇬🇧  You mean a few, what it means
意思有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
一把枪的意思  🇨🇳🇬🇧  The meaning of a gun

More translations for Nó có nghĩa là một cái gì đó

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese