我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are family | ⏯ |
我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a family | ⏯ |
我们一家四口人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a family of four | ⏯ |
有我家一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a family of my family | ⏯ |
她照顾我们一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 She takes care of our family | ⏯ |
我们一家人来旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Our family is traveling | ⏯ |
今天我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are a family | ⏯ |
我们家一共有三口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in our family | ⏯ |
我们是幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are a happy family | ⏯ |
家人们好,我是魔法一 🇨🇳 | 🇬🇧 Good family, Im Magic One | ⏯ |
一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
我们一家人在一起很快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Were happy together as a family | ⏯ |
我爱我的家人们 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family | ⏯ |
我爱你,因为我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you because were a family | ⏯ |
家人们好 🇨🇳 | 🇬🇧 The family is good | ⏯ |
我们一家人要去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Our family is going to the office | ⏯ |
没关系的,我们是一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, were a family | ⏯ |
你们就像我的家人一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just like my family | ⏯ |
不是的、我们一家人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we live together | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |