Chinese to Vietnamese

How to say 这是阿霞公司的财务 in Vietnamese?

Đây là tài chính của Axia

More translations for 这是阿霞公司的财务

不要经过台湾的财务公司  🇨🇳🇬🇧  Dont go through Taiwans financial companies
财务办公室  🇨🇳🇬🇧  Finance Office
劳务公司  🇨🇳🇬🇧  A labor company
财务  🇨🇳🇬🇧  Finance
你的公司业务是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your companys business
他是劳务公司的合同  🇨🇳🇬🇧  Hes a labor company contract
五.公司业务  🇨🇳🇬🇧  Five. Business
公司业务员  🇨🇳🇬🇧  Company clerk
这个公司是迪拜的分公司  🇨🇳🇬🇧  This company is a branch office in Dubai
财务部  🇨🇳🇬🇧  Finance
这是我司的公司资料  🇨🇳🇬🇧  This is the company information of our company
这是我们公司的老板,我是他的业务  🇨🇳🇬🇧  This is the boss of our company, I am his business
这是安装公司的  🇨🇳🇬🇧  This is the installation company
你付给我的钱要经过台湾的财务公司吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to go through the financial company in Taiwan with the money you paid me
我是做财务工作的  🇨🇳🇬🇧  Im doing finance
我明天去公司的时候和财务说一下这个情况  🇨🇳🇬🇧  Ill talk about it when I go to the company tomorrow
这是关公,代表财神  🇨🇳🇬🇧  This is Guangong, on behalf of the god of wealth
是你公司的  🇨🇳🇬🇧  Its your company
是公司  🇨🇳🇬🇧  Its the company
这是我公司的地址  🇨🇳🇬🇧  This is my companys address

More translations for Đây là tài chính của Axia

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes