你的护照带着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your passport | ⏯ |
你们的护照呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your passport | ⏯ |
你的护照呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your passport | ⏯ |
这是我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is my passport | ⏯ |
我们的护照在移民局 🇨🇳 | 🇬🇧 Our passport is at the Immigration Department | ⏯ |
我的护照是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my passport here | ⏯ |
护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport | ⏯ |
护照放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The passports here | ⏯ |
护照不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The passports not here | ⏯ |
我的护照掉了,这是我在马尼拉补办的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive lost my passport, this is my passport in Manila | ⏯ |
我的身份证,护照在酒店放着的 🇨🇳 | 🇬🇧 My ID card, passport in the hotel | ⏯ |
我们这边需要您的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 We need your passport on our side | ⏯ |
我们这边需要你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 We need your passport on our side | ⏯ |
护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
把你们的护照放在我这里一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your passport sits on me | ⏯ |
护照需要带着 🇨🇳 | 🇬🇧 Passports need to be carried with | ⏯ |
的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 passport | ⏯ |
护照在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the passport away | ⏯ |
护照先放在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Passports are here first | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |