花了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It cost a lot of money | ⏯ |
他们去年结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got married last year | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
结婚几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been married for a few years | ⏯ |
结婚年龄很小 🇨🇳 | 🇬🇧 The age of marriage is very young | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
明年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married next year | ⏯ |
在泰国,结婚大概要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 In Thailand, its about how much it costs to get married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
他们结婚很小 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre very married | ⏯ |
等你们结婚年龄有28岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be 28 years old when you get married | ⏯ |
你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
你们20年结婚纪念日 🇨🇳 | 🇬🇧 Your 20-year wedding anniversary | ⏯ |
你们那里不结婚的人很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there a lot of people out there who dont get married | ⏯ |
你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, arent you | ⏯ |
结婚三周年 🇨🇳 | 🇬🇧 Three years of marriage | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |