Chinese to Vietnamese

How to say 尾箱一百千越南盾 in Vietnamese?

Một trăm nghìn đồng trong hộp đuôi

More translations for 尾箱一百千越南盾

越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
百尾数  🇨🇳🇬🇧  Hundredtails
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
一千五百万  🇨🇳🇬🇧  Fifteen million
一千五百元  🇨🇳🇬🇧  1,500 yuan
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
十,百,千,百万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a million
百千万  🇨🇳🇬🇧  Millions
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
房费二百二千二百一十一  🇨🇳🇬🇧  Room rate 22,211
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
五千五百  🇨🇳🇬🇧  Five thousand, five hundred
百万,千万  🇨🇳🇬🇧  Millions, tens of millions
一千三百五十万  🇨🇳🇬🇧  13.5 million
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
个十百千万  🇨🇳🇬🇧  Ten million
二千百万元  🇨🇳🇬🇧  Twenty million dollars

More translations for Một trăm nghìn đồng trong hộp đuôi

CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me