Chinese to Vietnamese

How to say 你慢慢点,我不要你点很快,但是数量要准确 in Vietnamese?

Bạn chậm, tôi không muốn bạn điểm nhanh, nhưng số lượng để được chính xác

More translations for 你慢慢点,我不要你点很快,但是数量要准确

你慢点说,慢点说  🇨🇳🇬🇧  You speak slowly, slow down
那你要温柔点,慢慢的。小  🇨🇳🇬🇧  Then you have to be gentle, slow. Small
要漫慢点儿,慢点儿,轻点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down, light
你慢点吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
数字是要慢慢提高的  🇨🇳🇬🇧  The numbers are going to be raised slowly
慢点儿,慢点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down
慢一点慢一点  🇨🇳🇬🇧  Slow down a little
慢点  🇨🇳🇬🇧  Slow down
你干活太慢了,要快一点儿  🇨🇳🇬🇧  Youre working too slowly
不要着急,慢慢开我等你!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, slowly drive me and wait for you
慢一点,也不要着急  🇨🇳🇬🇧  Slow down and dont worry
慢点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down
慢一点  🇨🇳🇬🇧  Slow down
慢点吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
慢点说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢点走  🇨🇳🇬🇧  Go slow
开慢点  🇨🇳🇬🇧  Slow down
不要着急,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, take it slow
慢慢来,不要着急  🇨🇳🇬🇧  Take your time, dont worry
不要太慢  🇨🇳🇬🇧  Dont be too slow

More translations for Bạn chậm, tôi không muốn bạn điểm nhanh, nhưng số lượng để được chính xác

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it