红,白,蓝 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, white, blue | ⏯ |
红白相间 🇨🇳 | 🇬🇧 Between red and white | ⏯ |
青红皂白 🇨🇳 | 🇬🇧 Indiscriminate | ⏯ |
我想到白红 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of white and red | ⏯ |
红虎斑加白 🇨🇳 | 🇬🇧 Red Tiger Spot White | ⏯ |
爱上中国红白国宏红果红 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling in love with Chinas red and white Guohong Red | ⏯ |
红酒还是白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Red wine or white wine | ⏯ |
平均红细胞血红蛋白浓度 🇨🇳 | 🇬🇧 Average red blood cell hemoglobin concentration | ⏯ |
中国红爱上中国红的中国白旗红旗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Red Loves Chinese Red Flag | ⏯ |
橙色,白色,红色,棕色 🇨🇳 | 🇬🇧 Orange, white, red, brown | ⏯ |
小红给小白扶凳子 🇨🇳 | 🇬🇧 Little red to the little white stool | ⏯ |
让我们红尘作伴吃的白白胖胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets red dust be accompanied by white fat | ⏯ |
一条红白相间的裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of red and white trousers | ⏯ |
黄瓜,土豆,红萝卜,白菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cucumber, potatoes, carrots, cabbage | ⏯ |
红橙黄绿蓝紫粉黑白 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, orange, yellow, green, blue, black and white | ⏯ |
红红 🇨🇳 | 🇬🇧 Red | ⏯ |
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ |
这条短裙是红白相间的 🇨🇳 | 🇬🇧 This short skirt is red and white | ⏯ |
红色,绿色,棕色,白色,黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, green, brown, white, black | ⏯ |
它是红色,白色和蓝色的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is red, white and blue | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |