我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
给我们找钱,我们要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Find us money, well check out | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
早点结婚吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married early | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
你们那边结婚要给女方过不过彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your party gets married and gives the woman no money | ⏯ |
21岁都结婚了,这么快 🇨🇳 | 🇬🇧 21-year-old married, so fast | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
你结婚有点晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You get married a little late | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
我们已经结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
我希望我们能结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish we could get married | ⏯ |
我们这里按摩那里都是要给小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to give a tip for massages | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |