Chinese to Vietnamese

How to say 老了 in Vietnamese?

Tôi già rồi

More translations for 老了

老了  🇨🇳🇬🇧  Old
老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
老了  🇨🇳🇬🇧  died of old age
你老了  🇨🇳🇬🇧  Youre old
我老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
也老了  🇨🇳🇬🇧  Its old, too
肉老了  🇨🇳🇬🇧  The meats old
我老了  🇨🇳🇬🇧  I am old
老火了  🇨🇳🇬🇧  The old fire
老朋友了  🇨🇳🇬🇧  Old friend
太老了吧  🇨🇳🇬🇧  Its too old
老虎来了  🇨🇳🇬🇧  The tiger is coming
老师来了  🇨🇳🇬🇧  The teachers here
老师来了  🇨🇳🇬🇧  The teacher is coming
心态老了  🇨🇳🇬🇧  The mentality is old
来了老弟  🇨🇳🇬🇧  Here comes the brother
爸爸老了  🇨🇳🇬🇧  Dads old
他很老了  🇨🇳🇬🇧  He is very old
老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here

More translations for Tôi già rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it