火花塞库存,需要的联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Spark plug inventory, required contact | ⏯ |
花……(时间)做… 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowered...... (Time) to do.. | ⏯ |
花时间做 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the time to do it | ⏯ |
花时间做.… 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the time to do it... | ⏯ |
能等的了吗? 还是要另外约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait? Or another time | ⏯ |
能拍才有库存,不能拍的已经没有库存了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can shoot only inventory, can not shoot has no inventory | ⏯ |
你有时间等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to wait | ⏯ |
需要花费点时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a while | ⏯ |
有库存 🇨🇳 | 🇬🇧 In stock | ⏯ |
还需要多长时间能去那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to that room | ⏯ |
有需要吗?库存70码便宜处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a need? Inventory 70 yards cheap handling | ⏯ |
你还需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need | ⏯ |
需要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take | ⏯ |
教练的时间要到了,还需要加时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The coachs time is up, do you need extra time | ⏯ |
需要花很长的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a long time | ⏯ |
我想做库存 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do inventory | ⏯ |
早餐时间到了,你还需要加餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its breakfast time, do you need another extra meal | ⏯ |
能有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have time | ⏯ |
还要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
你还需要等两个小时才能登上火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to wait two hours to get on the train | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |