Vietnamese to Chinese
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Slick chick | ⏯ |
漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
漂亮的女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
你是漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
好漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful girl | ⏯ |
漂亮的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty little girl | ⏯ |
你好 漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
Hello,漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
我的漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful girl | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
你是漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
和漂亮女孩一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And pretty girl one day | ⏯ |
那個女孩漂亮嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that girl beautiful | ⏯ |
Hello,漂亮的女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
个女孩,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, youre beautiful | ⏯ |
多漂亮的女孩啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful girl | ⏯ |
需要漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Need beautiful girls | ⏯ |
这个小女孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little girl is very beautiful | ⏯ |
和漂亮女孩的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And a beautiful girls day | ⏯ |