Chinese to Vietnamese

How to say 那你跟我说一下,她们跟她们说不能乱走动她那种 in Vietnamese?

Sau đó, nói với tôi, họ nói với cô ấy họ không thể đi bộ xung quanh cô

More translations for 那你跟我说一下,她们跟她们说不能乱走动她那种

你跟她们说一下  🇨🇳🇬🇧  You tell them something
你跟她说一下  🇨🇳🇬🇧  You talk to her
那你微信跟她说一下,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Then you WeChat to her, thank you
你跟她说,她说什么意思  🇨🇳🇬🇧  You told her, what does she mean
她不跟我们一起  🇨🇳🇬🇧  She wont be with us
我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her
已经跟她说了  🇨🇳🇬🇧  I already told her
她跟我说没有呀  🇨🇳🇬🇧  She told me no
她说她听不懂,叫你等一下再走  🇨🇳🇬🇧  She said she couldnt understand, told you to wait and leave
她们说活动安排  🇨🇳🇬🇧  They say the schedule
跟着她走进  🇨🇳🇬🇧  Follow her in
你知道,我跟你说过,她们利用我  🇨🇳🇬🇧  You know, I told you, they used me
你说话不清爽,她妈妈跟你说  🇨🇳🇬🇧  Youre not refreshing, her mother told you
回中国我会跟她说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell her when I get back to China
再说她们不揍死你们  🇨🇳🇬🇧  Besides, they dont beat you up
跟他们说一下  🇨🇳🇬🇧  Tell them
我跟他们说一下  🇨🇳🇬🇧  I told them
听说她会带你们去见她  🇨🇳🇬🇧  I heard shed take you to see her
她说她说他说蚊香  🇨🇳🇬🇧  She said she said he said mosquito incense
她说她病了  🇨🇳🇬🇧  She said she was sick

More translations for Sau đó, nói với tôi, họ nói với cô ấy họ không thể đi bộ xung quanh cô

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip