或者你先打开一个.看行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you open one first | ⏯ |
最便宜给你13吧,你看一下行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest to give you 13, you see a downline can not | ⏯ |
好,我们测试一下,看看这个软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, lets test it and see if this software is working | ⏯ |
行了你看着转吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, you watch it turn | ⏯ |
先看看你们这个运行情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look at your operation | ⏯ |
你看这种行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see this way | ⏯ |
一航行行行情一行不行行行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 A sailing line of the market a line can not do it | ⏯ |
这个软件不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is good | ⏯ |
看见哥哥行不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see your brother | ⏯ |
你看啥不行啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant see anything | ⏯ |
不行这个 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant do that | ⏯ |
这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This software | ⏯ |
你看行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see that | ⏯ |
一航行航航行一行不行行行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 A voyage cant do it | ⏯ |
这个软件是坏的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this software bad | ⏯ |
一件行李 🇨🇳 | 🇬🇧 One piece of luggage | ⏯ |
行李箱看不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see it in the trunk | ⏯ |
这个眼睛看远处,不行就是看近处可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This eye looks at the distance, not to look close can | ⏯ |
这种行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this work | ⏯ |
这个不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant this work | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |