Chinese to Vietnamese

How to say 我要去乐天百货,从现在的位置到多久能走多长时间走路 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Lotte, bao lâu tôi có thể đi bộ từ vị trí hiện tại của tôi đến bao lâu

More translations for 我要去乐天百货,从现在的位置到多久能走多长时间走路

走路要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
走路去要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
走路要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
走路过去要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk past
从这去卧佛寺走路要多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk from here to the Buddhist temple
走路需要多少时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
走路需要多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to walk
要走货梯能拉走现在这个时间  🇨🇳🇬🇧  Its time to walk the freight ladder
多长时间多久  🇨🇳🇬🇧  How long
走到这条马路的对面,需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get across the road
一直走多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long have you been walking
路上走了多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been on the road
多长时间能到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
你还要多久能走  🇨🇳🇬🇧  How long will it take you to leave
您走需要多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long does it take you to leave
走多少时间  🇨🇳🇬🇧  How much time do you take to walk
我们还要走多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to walk
要多久时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
多长时间到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive
从makati到你那里要多久时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get from makati to you

More translations for Tôi sẽ đến Lotte, bao lâu tôi có thể đi bộ từ vị trí hiện tại của tôi đến bao lâu

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si