Vietnamese to Chinese

How to say Tụi nó là dầu to in Chinese?

它们是大油

More translations for Tụi nó là dầu to

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 它们是大油

我们称它为打酱油  🇨🇳🇬🇧  We call it soy sauce
它是伟大的  🇨🇳🇬🇧  its great
它是一只大象,它有大耳朵  🇨🇳🇬🇧  It is an elephant with big ears
油炸大油炸蛋  🇨🇳🇬🇧  Fried large fried eggs
它们是一些大的图书馆  🇨🇳🇬🇧  Theyre some big libraries
它是一只大象  🇨🇳🇬🇧  It is an elephant
它是一个大蒜  🇨🇳🇬🇧  Its a garlic
不,它们不是  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not
它们是活的  🇨🇳🇬🇧  They are alive
它们是什么  🇨🇳🇬🇧  What are they
它是我们的  🇨🇳🇬🇧  Its ours
它们是香蕉  🇨🇳🇬🇧  Theyre bananas
它很大  🇨🇳🇬🇧  Its big
油腻大叔  🇨🇳🇬🇧  Oily Uncle
它的耳朵是大的  🇨🇳🇬🇧  Its ears are big
它的嘴巴是大的  🇨🇳🇬🇧  Its mouth is big
它们  🇨🇳🇬🇧  they
它是一只松鼠,它有大尾巴  🇨🇳🇬🇧  It is a squirrel with a big tail
它们是健康的  🇨🇳🇬🇧  Theyre healthy
它们都是黄色  🇨🇳🇬🇧  They are all yellow