Chinese to Vietnamese

How to say 我打电话问他了,他做过路吗 in Vietnamese?

Tôi gọi ông ta

More translations for 我打电话问他了,他做过路吗

他打电话催我了!  🇨🇳🇬🇧  He called me
打他电话  🇨🇳🇬🇧  Call him
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我可以打他电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call him
他们在打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Are they on the phone
打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Call him
你给他打电话了吗?是的,我打了  🇨🇳🇬🇧  Did you call him? Yes, I did
我打过电话了  🇨🇳🇬🇧  I called
等等他打电话给我吗  🇨🇳🇬🇧  Wait, does he call me
我早上能打他电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call him this morning
你要我打电话给他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to call him
他们给我打电话  🇨🇳🇬🇧  They called me
我会给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
是的。我知道他。他刚和我打过电话  🇨🇳🇬🇧  Thats right. I know him. He just called me
他给老师打电话了  🇨🇳🇬🇧  He called the teacher
打661182电话给他  🇨🇳🇬🇧  Call him 661182
他担心我,打电话问一下,安全吗  🇨🇳🇬🇧  Hes worried about me
如果他打电话来,告诉他我会给他回电话  🇨🇳🇬🇧  If he calls, tell him Ill call him back
我们应该给他打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Should we call him

More translations for Tôi gọi ông ta

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu