或许需要等一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe itll take a while | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
需要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
需要等多长时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to | ⏯ |
需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes time | ⏯ |
需要一段时间,在下周二前给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a while to give it to you by next Tuesday | ⏯ |
沙冰需要等多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to sand ice | ⏯ |
我需要一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some time | ⏯ |
你是需要涂上去就白,还是需要一段时间时间之后再买 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to paint it white, or do you need a while to buy it | ⏯ |
需要些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take some time | ⏯ |
我学过一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been studying for a while | ⏯ |
过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
还要一段时间才回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take some time to get back to China | ⏯ |
大约需要等待多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to wait | ⏯ |
我需要等一等 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to wait | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |