你家有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
你们家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
你家里有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
在美国,你们家里有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are you in your family in America | ⏯ |
这里有多少人口 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there | ⏯ |
大连有多少人口 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the population of Dalian | ⏯ |
那个国家人口众多 🇨🇳 | 🇬🇧 That country has a large population | ⏯ |
在你们国家冬天有多少度 🇨🇳 | 🇬🇧 How many degrees are winters in your country | ⏯ |
你们班有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your class | ⏯ |
你家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
我们家有四口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in our family | ⏯ |
我们家有五口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five people in our family | ⏯ |
我们家有3口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in our family | ⏯ |
我们家有三口人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in our family | ⏯ |
你家有多少人,王心仪 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family, Wang Xinyi | ⏯ |
我们有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of us are there | ⏯ |
剑桥大学有多少人口 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are the population of Cambridge University | ⏯ |
这个城市有多少人口 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the population of this city | ⏯ |
家有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there | ⏯ |
你家里有几口人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |