Chinese to Vietnamese

How to say 尽量少做面部表情,可以保持面部皮肤 in Vietnamese?

Cố gắng làm như vài biểu hiện trên khuôn mặt để duy trì da mặt

More translations for 尽量少做面部表情,可以保持面部皮肤

面部保湿  🇨🇳🇬🇧  Facial moisturizing
面部的  🇨🇳🇬🇧  face
这个是你皮肤的表面  🇨🇳🇬🇧  This is the surface of your skin
尽量不破坏表皮  🇨🇳🇬🇧  Try not to damage the epidermis
面部护理  🇨🇳🇬🇧  Facials
面部按摩  🇨🇳🇬🇧  Facial Massage
面部粉饼  🇨🇳🇬🇧  Facial pasta
面无表情  🇨🇳🇬🇧  Faceless
质量部部长  🇨🇳🇬🇧  Minister of Quality
可以保持多少天  🇨🇳🇬🇧  How many days can you hold
您想做面部补水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make facial water rehydration
数量多的可以先做一部分  🇨🇳🇬🇧  A large number can do a part first
油性皮肤洗面奶  🇨🇳🇬🇧  Oily skin wash face milk
明天面部,星期一胸部  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows face, Monday chest
后面做的全部是好的  🇨🇳🇬🇧  Whats done in the back is good
这个是做面部抗衰。针对您这个年纪。主要是做面部  🇨🇳🇬🇧  This one is done to fight facial decay. For your age. Mainly to do facial
你皮肤上面有痘痘  🇨🇳🇬🇧  You have acne on your skin
那是面部护理  🇨🇳🇬🇧  Thats facials
面皮  🇨🇳🇬🇧  Dough
尽可能的保持静止  🇨🇳🇬🇧  Stay as stationary as possible

More translations for Cố gắng làm như vài biểu hiện trên khuôn mặt để duy trì da mặt

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
达芬奇  🇨🇳🇬🇧  Da vinci
沈大  🇨🇳🇬🇧  Shen Da
于大  🇨🇳🇬🇧  Yu da
赛罗大  🇨🇳🇬🇧  Sero da
江南大  🇨🇳🇬🇧  Jiangnan da
江南大的  🇨🇳🇬🇧  Jiangnan da
Pah go da  🇨🇳🇬🇧  Pah go da
dusU/dA «_t./  🇨🇳🇬🇧  dusU/dA _t./
列奥纳多达芬奇  🇨🇳🇬🇧  Leonardo Da Vinci
竹达彩奈  🇨🇳🇬🇧  Bamboo Da Cainai
大岳丸  🇨🇳🇬🇧  Da Yue Maru
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
乙肝的da  🇨🇳🇬🇧  The da of hepatitis B
da spedire in Sardagna  🇮🇹🇬🇧  to be shipped to Sardagna
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .