Chinese to Vietnamese

How to say 可以给我一块饼吗?我付钱,带去机场,谢谢! in Vietnamese?

Tôi có thể có một miếng bánh? Tôi sẽ trả tiền, mang nó đến sân bay, cảm ơn bạn

More translations for 可以给我一块饼吗?我付钱,带去机场,谢谢!

我要去机场,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport, thank you
能带我出去吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out of here? Thank you
六块钱,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Six bucks, thank you
谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving me a chance
可以付款了吗?我等着离开,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Can I pay? Im waiting to leave, thank you
你可以付钱给我  🇨🇳🇬🇧  You can pay me
带我去机场  🇨🇳🇬🇧  Take me to the airport
我可以直接带着刀去机场吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the airport directly with a knife
给我谢谢鱼  🇨🇳🇬🇧  Thank me for the fish
发给我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Send it to me, thank you
很好,谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for giving me a chance
可以先去ATM取钱,然后再过来付款,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  You can go to ATM to withdraw money, and then come over to pay, thank you
能给我一个答复吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you give me an answer
谢谢,我去找一找  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill find it
谢谢您给我们专门带来了礼物,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for bringing us a special gift
我可以去机场退税吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the airport to get a tax refund
可以帮我填一下出境卡吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you fill out my exit card for me? Thank you
我只要今天一天的,可以吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  I just need to day one day, okay? Thank you
请给我一杯水,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me a glass of water, thank you
请给我来一份,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me one, thank you

More translations for Tôi có thể có một miếng bánh? Tôi sẽ trả tiền, mang nó đến sân bay, cảm ơn bạn

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m